Có 2 kết quả:
精洁 tinh khiết • 精潔 tinh khiết
giản thể
Từ điển phổ thông
tinh khiết, thuần khiết, thanh khiết
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
tinh khiết, thuần khiết, thanh khiết
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Rất sạch, không lẫn lộn thứ khác.
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0