Có 2 kết quả:

精洁 tinh khiết精潔 tinh khiết

1/2

tinh khiết

giản thể

Từ điển phổ thông

tinh khiết, thuần khiết, thanh khiết

Bình luận 0

tinh khiết

phồn thể

Từ điển phổ thông

tinh khiết, thuần khiết, thanh khiết

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Rất sạch, không lẫn lộn thứ khác.

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0